Có 2 kết quả:

离开故乡 lí kāi gù xiāng ㄌㄧˊ ㄎㄞ ㄍㄨˋ ㄒㄧㄤ離開故鄉 lí kāi gù xiāng ㄌㄧˊ ㄎㄞ ㄍㄨˋ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to leave one's homeland

Từ điển Trung-Anh

to leave one's homeland